Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hà in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
thành công
thành chung
thành danh
thành gia
thành hình
thành hôn
thành hội
thành hoàng
thành kính
thành khí
thành khẩn
thành kiến
thành lập
thành lệ
thành luỹ
thành nội
thành ngữ
thành nhân
thành niên
thành phần
thành phẩm
thành phục
thành phố
thành quách
thành quả
thành quốc
thành ra
thành sẹo
thành sự
thành tâm
thành tích
thành tín
thành tạo
thành tật
thành tựu
thành tố
thành thân
thành thạo
thành thật
thành thục
thành thử
thành thực
thành thị
thành thương
thành trì
thành trùng
thành uỷ
thành uỷ viên
thành văn
thành viên
thào
thào thợt
thày lay
thân hành
thân hào
thì thà
thì thà thì thụt
thì thào
thông hành
thậm thà thậm thụt
thập thành
thật thà
thằng chài
thẳng hàng
thở phào
thều thào
thợ hàn
thủ thành
thừa hành
thực hành
thực thà
thổ hào
thị thành
thịnh hành
thăng hà
thi hài
thi hành
thi hào
thiên hà
thiệt thà
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last