Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghe ngóng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
gù
dần
sôi
Tử Khiên
quấy
hót
luyện
rõ
Tiếng Bặt bờ Tương
chăm chú
ưng thuận
chầu
trăm
Sông Tuy giải Hán Cao
sầm
dại
hứng thú
vật
loáng thoáng
thốt
thôi miên
nhảy múa
Đào Công
Chu Văn An
Trần Bình
Hình Hươu
vành
nhắc
chóe
mở
thấy
Bệnh Tề Uyên
Đẩy xe
thuận
xa
phản ứng
bay
Duyên Ngọc Tiêu
Nghiêm Nhan
âm
dụ
Bá Đạo
Bố kinh
Dương Hậu
thế nào
cao danh
tiếng
Bốn lão Thương Sơn
hầu
Duyên cầm sắt
Sánh Phượng
càng
Mây mưa
Trần Ngỗi
Ngũ Tử Tư
Chén rượu Hồng môn
ả Lý
nói
đã
đó
chua
Duyên Đằng gió đưa
Đêm uống rượu trong trướng
Bá Di, Thúc Tề
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
Tao Khang
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
Yêu Ly
vậy
Hàm Sư tử
qua
Chó gà Tề khách
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
nặng
Lá thắm
Đặng Dung
trên
Ngòi viết Đỗng Hồ
Chu Văn An
Tôn Tẫn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last