Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tóc xanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
gieo rắc
gọt
trích
giậu
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
đố
rối
sườn
nhị
sắt
he
hoại
thê lương
ghen
xoa
thò lò
tông đơ
ót
lợp xợp
quện
chát
tràng
dấu
dưa hấu
quì
dương
giang
lục ố vàng pha
Chư Tupsa
quản
dưỡng sinh
tém
ấu
hân hoan
khét
uốn
nơ
giựt
húi
trọc
rạch ròi
nón nhọt
yến
riêng
nhạt
Hoa Thược đỏ trước nhà ngọc trắng
quăn
làn sóng
Cát pha
giá
vạch
hói
Dãi đồng
bồng
trả
kẽm
quỳ
làn
hiệu
cun cút
mật
ủ
hớt
Tin cá
thiệt
sự thế
tàu
Hậu tắc
trắng bệch
sổ
khoáy
ánh
sấu
ngắt
tròn trịa
trời
thắm
dày
hại
Mây Hàng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last