Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tròn trặn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tròn
trắng
tròn trặn
tròn trịa
tròn trĩnh
hoàn
thon
khăng
cù
vành
tròn vo
lang ben
đen
sen
xoáy
tròn xoay
mâm
Huyền Trân
khay
trùng trục
trả
mặt trận
bầu
khoanh
trẻ
trần
vê
chấm
mề đay
giâu gia
nụ áo
bán kính
tâm sai
pháo dây
trạm
ngoại tiếp
trầm
Bình Gia
lò hoá công
sàng
trại
trứng sam
trục trặc
bưởi
đèn xếp
cầu
làm tròn
trận
nhài quạt
ruốc
hương vòng
Trần Quang Khải
ôn Công
lăn
nón
nhài
trẻ con
Trần Quang Triều
công tác
Trần Thủ Độ
Trần Quốc Toản
chàm
thiên hà
thưởng nguyệt
cuốn
Bắc Sơn
Trần Nguyên Đán
trật
Trần Nghệ Tông
trậm trầy trậm trật
tròn trõn
bẹp
động viên
cuộn
Trần Thị Dung
trả lời
tâm trạng
be
Trần Bình Trọng
đà
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last