Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
thải bỏ
thải hồi
thải loại
thải nhiệt
thảm
thảm đạm
thảm bại
thảm cảnh
thảm hại
thảm hoạ
thảm kịch
thảm khốc
thảm não
thảm sát
thảm sầu
thảm thê
thảm thiết
thảm thương
thảm trạng
thản nhiên
thảng hoặc
thảng thốt
thảnh thơi
thảo
thảo am
thảo đường
thảo cầm viên
thảo dã
thảo hèn
thảo luận
thảo lư
thảo mộc
thảo nào
thảo nguyên
thảo phạt
thảo quả
thảo quyết minh
thảo trùng
thảo xá
thảy
thảy thảy
thất đảm
thất bảo
thần giao cách cảm
thần khải
thầy cả
thắng cảnh
thợ cả
thụ cảm
thủ bản
thủ xảo
thứ bảy
thức giả
thừa quản
thực quản
thể khảm
thổ sản
thổ tả
thỉnh thoảng
thị giảng
thị sảnh
thi cảm
thiên cảm
thiên khải
thiên tả
thiện cảm
thoai thoải
thoang thoảng
thoả
thoả chí
thoả hiệp
thoả lòng
thoả mãn
thoả nguyện
thoả thích
thoả thuê
thoả thuận
thoải
thoải mái
thoảng
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last