Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nhã nhạc
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc kịch
nhạc khí
nhạc khúc
nhạc lí
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhạn
nhạo
nhạo đời
nhạo báng
nhạt
nhạt miệng
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhất hạng
nhặt nhạnh
nhợt nhạt
nhệu nhạo
nhộn nhạo
nhiệt hạch
phai nhạt
phành phạch
phá hại
pháo hạm
phân hạch
phân hạng
phí phạm
phòng hạn
phúc hạch
phạch
phạch phạch
phạm
phạm đồ
phạm huý
phạm nhân
phạm pháp
phạm phòng
phạm quy
phạm tội
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
phạn
phạn điếm
phạn học
phạn ngữ
phạng
phạt
phạt đền
phạt góc
phạt giam
phạt mộc
phạt tù
phạt tiền
phạt vạ
phạt vi cảnh
phản hạt
phản sư phạm
phẩm hạnh
phối nhạc
phổ nhạc
phi hạt nhân hóa
phi tội phạm hóa
phiến thạch
phương hại
quá hạn
quân hạm
quân nhạc
quả hạch
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last