Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
sắc tứ
sở cứ
sứ
sứ đoàn
sứ bộ
sứ giả
sứ mạng
sứ mệnh
sứ quán
sứ quân
sứ thần
sứa
sứa ống
sứa sen
sức
sức ép
sức ì
sức đẩy
sức điện động
sức bật
sức bền
sức cản
sức căng
sức chứa
sức hút
sức hấp dẫn
sức học
sức kéo
sức khỏe
sức lao động
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
sứt
sứt môi
sứt mẻ
sứt sẹo
sực nức
số phức
siêu đạo đức
siêu phản ứng
siêu phức
sung chức
sung sức
sơ cứu
tang chứng
tài đức
tâm sức
tình tứ
tích đức
tóc ngứa
tô tức
tại chức
tạm ứng
tấm tức
tủ đứng
tứ
tứ đức
tứ bàng
tứ bào tử
tứ bình
tứ bảo
tứ bề
tứ bội
tứ cửu
tứ cực
tứ chi
tứ chiếng
tứ dân
tứ diện
tứ duy
tứ giác
tứ kết
tứ khổ
tứ khoái
tứ lục
tứ linh
tứ mã
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last