Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chất in Vietnamese - French dictionary
đặc chất
đối chất
đồng chất
địa chất
độc chất
độc chất học
đơn chất
bản chất
bẩm chất
biến chất
chân chất
chất
chất đạm
chất đống
chất đốt
chất đệm
chất độc
chất béo
chất bột
chất cha chất chưởng
chất cháy
chất chính
chất chứa
chất chưởng
chất dẻo
chất keo
chất khí
chất khử
chất khoáng
chất lỏng
chất liệu
chất lượng
chất lưu
chất nổ
chất nhớt
chất phác
chất rắn
chất thải
chất vấn
chất xám
chứa chất
chồng chất
hợp chất
khí chất
khoáng chất
lưỡng chất
nội chất
nguyên chất
nguyên sinh chất
phân chất
phẩm chất
phức chất
tính chất
tạp chất
tế bào chất
tố chất
thực chất
thể chất
thiên chất
thuần chất
tinh chất
toàn biến chất
tư chất
vật chất
vật chất
vật chất chủ nghĩa
vật chất hóa