Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hời in Vietnamese - French dictionary
đa thời
đợi thời
đương thời
bình thời
bất hợp thời
chờ thời
gặp thời
giao thời
hết thời
hời
hời hợi
hợp thời
hiện thời
kịp thời
lâm thời
lỗi thời
nhất thời
nhời
phi thời gian
ru hời
sinh thời
tân thời
tạm thời
tứ thời
tức thời
thích thời
thời
thời đàm
thời đại
thời điểm
thời bình
thời bệnh
thời biểu
thời buổi
thời cục
thời chiến
thời cuộc
thời cơ
thời gian
thời gian biểu
thời giá
thời giờ
thời hạn
thời hiệu
thời kì
thời kế
thời khí
thời khóa biểu
thời khắc
thời khắc biểu
thời luận
thời nay
thời nghi
thời nhân
thời sự
thời sự hóa
thời thế
thời thượng
thời tiết
thời trang
thời trân
thời trị
thời vận
thời vụ
thời vị
thời xưa
thức thời
thịnh thời
theo thời
thiên thời
thiếu thời
trợ thời
vô thời hạn
vô thời hiệu
xu thời
xu thời
ưu thời