Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thảng hoặc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last
Tuần Giáo
Hơi chính
Quỳ Hợp
thiếp
Tam Nông
Tần nữ, Yên Cơ
miếng
trinh nữ
kẹt
ngầm ngấm
Liễu Trì
phấn
Cổ Loa
mộc
Biết thời làm biết
nghiêm khắc
thiên
bới
hà
phao
duyên
Thanh Vân
Hàn Sơn
đèo
ngoặt ngoẹo
hoang
Cầu Kè
Thôi Trương
thượng
Côn Sơn
cữ
hung
chẵn
Sa Pa
tọa thiền
tức
tiêu
Cát Hải
bạo chúa
Kim ô
gấu
quan niệm
ô
Phó Duyệt
Tam Đảo
Trưng Trắc
lạ
Thạnh Mỹ
họ
Bình thủy tương phùng
nhằm
Ninh Bình
quả
Quan Hoá
Phục Hy
đẳng cấp
Thiệu Hoá
luận văn
ăn
anh linh
nói quanh
Bắc Quang
Cường Để
Huyên đường
Tân Bình
Quạt nồng ấp lạnh
Đào Thị
Cao Lãnh
Trần Nguyên Đán
Lục bộ
kìa
giấc
cắt
Đẩy xe
văn minh
xa
Duyên Ngọc Tiêu
Kiều Tùng
Đoàn Thượng
lẽ phải
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last