Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "xác"
bào xác
bỏ xác
cá xác-đin
chân xác
chết xác
chỉ xác
chối xác
chuẩn xác
dẫn thần xác
dẫn xác
ép xác
giáp xác
hàng xách
hành xác
hút xách
đích xác
kệ xác
kiết xác
lột xác
mặc xác
mệt xác
mọt xác
mổ xác
nghèo xác
nhà xác
phanh xác
phơi xác
thần xác
thể xác
thiêu xác
thoát xác
tinh xác
to xác
ướp xác
xác đáng
xác đáng
xác chết
xác chứng
xác cứ
xách
xách
xách mé
xách nách
xách tai
xách tay
xác-đin
xác định
xác định
xác lập
xác lột
xác minh
xác nhận
xác nhận
xác suất
xác thịt
xác thực
xác thực
xác ướp
xác ve
xác xơ
xác xơ
xao xác
xáo xác
xếch xác
xé xác
xóc xách
xơ xác
xơ xác