Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ai đời
am tường
an dưỡng đường
áo bờ-lu
ít lời
ù ờ
ở đời
ờ
ờ ờ
ờn ợt
ỡm ờ
ăn đường
ăn lời
ăn người
ăn nhờ
đa thời
đau nửa người
đái đường
đám mờ
đáng đời
đáng gờm
đáng ngờ
đánh cờ
đánh giờ
đáo tường
đâm lười
đã đời
đèn trời
đêm trường
đón đường
đù đà đù đờ
đù đờ
đúng giờ
đấu trường
đầu giường
đẫn đờ
đắt lời
đến giờ
đờ
đờ đẫn
đờ mặt
đời
đời đời
đời công
đời kiếp
đời nay
đời nào
đời người
đời sau
đời sống
đời thuở
đời tư
đời xưa
đờm
đờn
đỡ lời
đợi chờ
đợi thời
đức chúa trời
đứng đường
đốc-tờ
đốn đời
đổi đời
đổi dời
đớn đời
độ đường
độc trời
đăng đường
đi đường
đo giường
đo lường
đoạn trường
đong lường
đưa đường
đười ươi
đườn
đườn đưỡn
đường
đường ống
đường đạn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last