Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for anh in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
thổ canh
thịnh danh
thiếp danh
thong manh
thu thanh
thượng thanh
tiết canh
tinh anh
tinh ranh
toanh tout
tranh
tranh ảnh
tranh ăn
tranh đấu
tranh đoạt
tranh đua
tranh bộ đôi
tranh bộ ba
tranh biện
tranh cãi
tranh công
tranh cử
tranh cổ động
tranh chấp
tranh cường
tranh dân gian
tranh dầu
tranh ghép mảnh
tranh giành
tranh giải
tranh hùng
tranh in tay
tranh khôn
tranh khắc
tranh liễn
tranh luận
tranh màu bột
tranh màu keo
tranh nề
tranh quyền
tranh sinh hoạt
tranh tấm
tranh tụng
tranh thủ
tranh thủy mặc
tranh tường
tranh vanh
tranh vách
tranh vải
trâm anh
trẻ ranh
trời xanh
trứ danh
trống canh
truyền thanh
tuổi xanh
tư doanh
tượng thanh
uy danh
uy danh
vanh vách
vàng anh
vàng anh
vây quanh
vãn anh
vòm canh
vòm canh
vòng quanh
vòng quanh
vô danh
vô danh
vô thanh
vô tuyến truyền thanh
vấn danh
vắng tanh
vẹt xanh
vọng canh
vụ danh
vị danh
xa-tanh
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last