Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tớn in Vietnamese - French dictionary
tạ ân
tạ ơn
tan
tán
tân
tần
tẩn
tấn
tận
ten
tẽn
tên
than
thăn
thân
thần
thận
then
thẹn
thiên
thiền
thiển
thiến
thiện
thìn
thoàn
thon
thôn
thồn
thốn
thộn
thuần
thuẫn
thuận
thun
thuôn
thuồn
thuỗn
thuốn
thưỡn
tiên
tiền
tiễn
tiến
tiện
tin
tín
toan
toàn
toán
tôn
tồn
tổn
tốn
tớn
tợn
tuần
tuôn
tuồn
tuyền
tuyển
tuyến
tuyn
tướn