Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for át in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
rạp hát
rữa nát
ruỗng nát
rượu chát
san sát
sát
sát cánh
sát cạnh
sát hợp
sát khí
sát khuẩn
sát nách
sát nút
sát nhân
sát nhập
sát phạt
sát sao
sát sinh
sát sườn
sát thương
sát trùng
sâu sát
sây sát
sò cát
sến cát
sỏi cát
sốt phát ban
siêu thoát
sinh sát
soát
soát vé
soát xét
song thất lục bát
suýt soát
tan nát
tàn sát
tái phát
tát
té tát
tích thoát
tản mát
tẩu thoát
tự phát
tự sát
tổng kiểm sát trưởng
tổng quát
thanh thoát
thám sát
tháo vát
thèm khát
thí phát
thảm sát
thất bát
thẩm sát
thế phát
thừa phát lại
thối nát
thị sát
thoát
thoát giang
thoát hiểm
thoát hơi nước
thoát khỏi
thoát lũ
thoát li
thoát nạn
thoát nợ
thoát tục
thoát tội
thoát thai
thoát thân
thoát trần
thoát vị
thoát xác
thoát y
thu phát
thuế sát sinh
thơm ngát
tiếp phát
to tát
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last