Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
tôm
tôm càng
tôm cua
tôm hùm
tôm he
tôm mượn vỏ
tôm ròng
tôm rảo
tôm sông
tôm tép
tôn
tôn ông
tôn chủ
tôn chỉ
tôn giáo
tôn hiệu
tôn huynh
tôn kính
tôn múi
tôn mẫu
tôn miếu
tôn nữ
tôn nghiêm
tôn nhân phủ
tôn phái
tôn phò
tôn phù
tôn phong
tôn qúy
tôn quân
tôn sùng
tôn sư
tôn tạo
tôn tốt
tôn tộc
tôn thất
tôn thờ
tôn ti
tôn trọng
tôn trưởng
tôn xưng
tông
tông đồ
tông đường
tông chỉ
tông môn
tông miếu
tông phái
tông tích
tông tộc
tông-đơ
tấn công
tầm vông
tập công
tằm vôi
tằng huyền tôn
tằng tôn
tục hôn
từ công cụ
từ hôn
từ thông
từ thông kế
tử tô
tử tôn
tự ngôn
tự tôn
tốt đôi
tốt vô ngần
tổ đổi công
tổ tôm
tổ tông
tổng đình công
tổng bãi công
tổng công đoàn
tổng công hội
tổng công kích
tổng công trình sư
tổng công ty
tổng phản công
tổng tấn công
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last