Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
base
/beis/
Jump to user comments
danh từ
  • cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
  • đáy, chấn đế
  • căn cứ
    • air base
      căn cứ không quân
    • military base
      căn cứ quân sự
    • base of operation
      căn cứ tác chiến
  • (toán học) đường đáy, mặt đáy
    • base of a triangle
      đáy tam giác
  • (toán học) cơ số
    • base of logarithm
      cơ số của loga
  • (ngôn ngữ học) gốc từ
  • (hoá học) Bazơ
IDIOMS
  • to be off one's base
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí
  • to get to first base
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
ngoại động từ
  • đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên
  • dựa vào, căn cứ vào
    • to base oneself on facts
      dựa vào thực tế
tính từ
  • hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
  • thường, không quý (kim loại)
    • base metals
      kim loại thường
  • giả (tiền)
    • base coin
      đồng tiền giả
Related search result for "base"
Comments and discussion on the word "base"