Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm nhạc
âm nhạc học
bà nhạc
bàn thạch
bóng hạc
bạc nhạc
bạc thạch
ca múa nhạc
ca nhạc
ca vũ nhạc
cầm hạc
cẩm thạch
cẩm thạch hóa
cử nhạc
cự thạch
cựu thạch khí
cổ thạch khí
chạc
chạc chìu
chạch
chạch đồng
chững chạc
con chạch
dàn nhạc
dịch hạch
diệp thạch
giá nhạc
hạc
hạch
hạch đồ
hạch hạnh
hạch lạc
hạch nhân
hạch nhiễm sắc
hạch sách
hạch tâm
hạch toán
hạch xoài
hồng hạc
in thạch
in thạch bản
khí nhạc
khạc
khạc nhổ
khảo hạch
khoang nhạc
lan hạc đính
lao hạch
lợn hạch
mỏ hạc
nội hạch
ngọc thạch
nham thạch
nhã nhạc
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc kịch
nhạc khí
nhạc khúc
nhạc lí
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhiệt hạch
phành phạch
phân hạch
phúc hạch
phạch
phạch phạch
phối nhạc
phổ nhạc
phiến thạch
quân nhạc
quả hạch
sa thạch
sốt hạch
tấu nhạc
từ thạch
First
< Previous
1
2
Next >
Last