Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for án in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
bổ bán
bỉ báng
bị án
bộ cánh
bi tráng
buôn bán
buổi sáng
ca thán
can án
can gián
canh cánh
cao đan hoàn tán
cao đoán
cành nhánh
cán
cán bộ
cán cân
cán sự
cáng
cáng đáng
cánh
cánh úp
cánh đều
cánh đồng
cánh bèo
cánh buồm
cánh cam
cánh cờ
cánh cứng
cánh cửa
cánh cung
cánh gà
cánh gián
cánh giống
cánh hẩu
cánh hữu
cánh hoa
cánh khác
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh màng
cánh môi
cánh nửa
cánh phấn
cánh quân
cánh quạt
cánh sáo
cánh sẻ
cánh sen
cánh tay
cánh tả
cánh thẳng
cánh trả
cánh vảy
cát cánh
cát táng
có án
công cán
công sứ quán
cải táng
cảm thán
cảo táng
cấm đoán
cất cánh
cần chánh điện
cứt gián
cứu cánh
cửa bán vé
cỗ ván
cốt cán
cổ cánh
chan chán
chán
chán ăn
chán đời
chán bứ
chán chê
chán chết
chán chường
chán ghét
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last