Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ồn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đồng loại
đồng môn
đồng mẫu
đồng mắt cua
đồng mức
đồng minh
đồng mưu
đồng nát
đồng nội
đồng ngũ
đồng ngữ
đồng nghĩa
đồng nghiệp
đồng nhất
đồng nhất hóa
đồng nhất thức
đồng nhiệm
đồng nhiệt
đồng niên
đồng phục
đồng tâm
đồng tông
đồng tản
đồng tử
đồng tiền
đồng trùng hợp
đồng trục
đồng triều
đồng triện
đồng trinh
đồng tuế
đồng tướng
đồng vòng
đồng vận
đồng vọng
đồng vị
đồng vị ngữ
đồng văn
đổ dồn
địa vồng
định hồn
độ hồn
điên cuồng
bà đồng
bánh phồng
bánh phồng tôm
bình bồng
bóng hồng
bạt hồn
bảng rồng
bảo tồn
bất đồng
bẫy lồng
bập bà bập bồng
bập bồng
bế bồng
bềnh bồng
bụi hồng
bố chồng
bốc đồng
bồn
bồn chồn
bồn tắm
bồng
bồng bế
bồng bềnh
bồng bồng
bồng bột
bồng lai
bồng mạc
bồng súng
bồng tang
bệ rồng
biểu đồng tình
buông tuồng
buồn
buồn bã
buồn bực
buồn buồn
buồn cười
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last