Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
áo ti-cô
ông công
ăn báo cô
đình công
đại công
đại công nghiệp
đại công phu
đại chiến công
đạo cô
đậu cô-ve
đặc công
đời công
đốc công
đồng cô
đổi công
định công
đoản côn
đuôi công
ban-công
bà cô
bách công
bách cước ngô công
bán công
bán công khai
báo cô
báo công
bãi công
bình công
bảo cô viện
bất công
bồ côi
bồ công anh
bõ công
binh công xưởng
có công
cô
cô ai tử
cô ả
cô đòng
cô đúc
cô đầu
cô đặc
cô đọng
cô đỡ
cô độc
cô đơn
cô bé
cô chiêu
cô dâu
cô gái
cô giáo
cô hồn
cô lập
cô lậu
cô liêu
cô mình
cô mụ
cô miên
cô nàng
cô nhi
cô nhi viện
cô phòng
cô quạnh
cô quả
cô ta
cô tử
cô tịch
cô thôn
cô thế
cô trung
cô ve
côi
côi cút
côm
côm cốp
côn
côn đồ
côn quang
côn quyền
côn trùng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last