Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hủ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
anh hùng chủ nghĩa
áo trấn thủ
âm chủ
âm phủ
đa thủ
đao phủ
đáo thủ
đâm thủng
đại hồng thủy
đấu thủ
đế quốc chủ nghĩa
đề chủ
đục thủng
đốc phủ sứ
đối thủ
đồng chủ tịch
đồng chủng
địa chủ
địa phủ
địa phương chủ nghĩa
địch thủ
động mạch chủ
đơn chủ
bao phủ
bá chủ
bình quân chủ nghĩa
bích thủy
bảo thủ
bất hủ
bầu chủ
bủn nhủn
biển thủ
binh chủng
cao thủ
cá nhân chủ nghĩa
công thủ
cầu thủ
cẩn thủ
cố chủ
cố thủ
cổ hủ
cộng sản chủ nghĩa
chánh chủ khảo
chính phủ
chọc thủng
chủ
chủ âm
chủ ý
chủ đích
chủ đạo
chủ đề
chủ định
chủ động
chủ điểm
chủ bài
chủ bút
chủ biên
chủ chứa
chủ chốt
chủ chiến
chủ hôn
chủ hộ
chủ hoà
chủ khảo
chủ kiến
chủ lực
chủ lễ
chủ mưu
chủ não
chủ nô
chủ nợ
chủ ngữ
chủ nghĩa
chủ nhà
chủ nhân
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ phạm
chủ quan
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last