Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ôn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
sông đào
sông băng
sông cái
sông con
sông máng
sông núi
sông ngân
sông ngòi
sông nước
sông sống
súng thần công
sản ông
sấm ngôn
sầu đông
số đông
số không
sổ lông
song công
suôn
suôn sắn
suôn sẻ
suông
suông tình
sung công
suy tôn
sơn môn
sư ông
tam công
tài công
tái hôn
tân hôn
tâng công
tên lửa không đối đất
tôm sông
tôn
tôn ông
tôn chủ
tôn chỉ
tôn giáo
tôn hiệu
tôn huynh
tôn kính
tôn múi
tôn mẫu
tôn miếu
tôn nữ
tôn nghiêm
tôn nhân phủ
tôn phái
tôn phò
tôn phù
tôn phong
tôn qúy
tôn quân
tôn sùng
tôn sư
tôn tạo
tôn tốt
tôn tộc
tôn thất
tôn thờ
tôn ti
tôn trọng
tôn trưởng
tôn xưng
tông
tông đồ
tông đường
tông chỉ
tông môn
tông miếu
tông phái
tông tích
tông tộc
tông-đơ
tấn công
tầm vông
tập công
tằng huyền tôn
tằng tôn
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last