Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
an hảo
ác cảm
ám ảnh
ám tả
áp đảo
áp chảo
áp giải
áp tải
âm bản
ân giảm
êm ả
óng ả
ông vải
ả
ả đào
ả đầu
ả hằng
ả phù dung
ả phiện
ải
ải quan
ảm đạm
ảng
ảnh
ảnh hưởng
ảnh kế
ảnh phổ
ảo
ảo ảnh
ảo đăng
ảo giác
ảo hóa
ảo mộng
ảo não
ảo thị
ảo thuật
ảo tưởng
ảo tượng
ảo vọng
ấn bản
ẩu đả
ẩu tả
ẻo lả
ỏng ảnh
ụ đảo
ừ phải
ốc đảo
ống xả
ổn thoả
ỉa chảy
ý giả
ăn ảnh
ăn giải
ăn khảnh
ăn mảnh
ăn tảo
đa cảm
đay đảy
đàn gảy
đào thải
đày ải
đá bảng
đánh bả
đánh trống lảng
đánh vảy
đĩ thoả
đũa cả
đình bản
đói lả
đóng vảy
đô sảnh
đông đảo
đùa nhả
đại bản doanh
đả
đả đảo
đả đớt
đả động
đả kích
đả phá
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last