Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ế in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
quốc tế
quốc tế ca
quốc tế chủ nghĩa
quốc tế hoá
quốc tế ngữ
quý mến
quen biết
quen nết
quy chế
quy chiếu
quyến dỗ
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết
quyết ý
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết đoán luận
quyết chí
quyết chiến
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết tử
quyết thắng
quyết thực vật
quyết toán
quyền biến
quyền thế
ra phết
rác rến
ráo riết
rên siết
rên xiết
rìu chiến
rạp chiếu bóng
rạp xiếc
rấm bếp
rắn rết
rế
rếch
rếch rác
rết đất
rết tơ
rỗng tuếch
riết
riết ráo
riết róng
rong huyết
ruột kết
rung kế
sai khiến
sao chế
sao thế
sau hết
sáng chế
sáng kiến
sêu tết
sò huyết
sôi tiết
sẩy miếng
sắc chiếu
sắc kế
sắp xếp
sắt huyết
sặc tiết
sẽ biết
sến
sến cát
sếp
sếu
sếu vườn
sở kiến
sọ kế
sụt thế
sữa kế
sự biến
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last