Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nội in Vietnamese - French dictionary
đối nội
đồng nội
bà nội
cụ nội
cháu nội
hải nội
loạn nội tiết
nực nội
nội
nội ô
nội ứng
nội đồng
nội địa
nội độc tố
nội động từ
nội ban
nội bào
nội bộ
nội biến
nội các
nội công
nội cỏ
nội chính
nội chất
nội chiến
nội cung
nội dung
nội dưỡng
nội giao
nội giám
nội gián
nội gián phân
nội hàm
nội hôn
nội hạch
nội hợp
nội hiện
nội hoá
nội ký sinh
nội khóa
nội khoa
nội lực
nội loạn
nội lưu
nội mô
nội ngoại
nội nguyên tử
nội nhân
nội nhập
nội nhật
nội quy
nội tâm
nội tình
nội tại
nội tạng
nội tỉnh
nội thành
nội thất
nội thẩm
nội thẩm kế
nội thị
nội thương
nội tiếp
nội tiết học
nội tiết tố
nội trú
nội trợ
nội trị
nội tuyết
nội tướng
nội vụ
nhập nội
quê nội
thành nội
tiện nội
vần nội
ven nội