Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se laisser aller in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tối đất
về sau
ngập
cản
xích
xích
ánh sáng
tăm
năng
quyến dỗ
chiếu bóng
chợ
rơi
tranh thủ
rì
bừa bộn
lề
rổi
bọn
xinh
xinh
nẹt
nài
có khi
chạy quanh
lay lắt
toát
ráo
xi-nê
phố
thở
sánh
trẩy
lắng
banh
lỏi
sóng đôi
thẳng đứng
lăn lóc
sở
suôn sẻ
trôi
lếch thếch
rứt
vừa vặn
biệt xứ
mặt trận
bén
xéo
xéo
xách
xách
rùa
với nhau
lén
bừa
ấy
bận
tót
phương
máy
nuôi
rời
lộ
ngắn
chuyến
nguội
chén
trò
quê
vác
biểu diễn
vác
lọt
thoát
nguyên
từng
mấy
bố
tiêu
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last