Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for à in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
làm lại
làm lạnh
làm lẽ
làm lợi
làm lụng
làm lễ
làm liều
làm loạn
làm lơ
làm lương
làm ma
làm mai
làm màu
làm mùa
làm mẫu
làm mối
làm mồi
làm mướn
làm nũng
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhàu
làm nhục
làm nhụt
làm oai
làm phách
làm phép
làm phúc
làm phản
làm phiền
làm quan
làm quà
làm quen
làm ra
làm ra vẻ
làm rầy
làm rẫy
làm rẽ
làm rể
làm rối
làm reo
làm ruộng
làm tôi
làm tổ
làm tội
làm tiền
làm tiệc
làm toáng
làm trai
làm trò
làm tròn
làm tường
làm việc
làm xằng
làm xong
làm ơn
làn
làn điệu
làn sóng
làng
làng bẹp
làng chơi
làng mạc
làng nhàng
làng nho
làng nước
làng xã
làng xóm
lành
lành chanh
lành chanh lành chói
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
lành mạnh hoá
lành ngạnh
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last