Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for à in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
tài giỏi
tài hóa
tài hoa
tài khóa
tài khoản
tài lợi
tài lực
tài liệu
tài lược
tài mạo
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài phán
tài phú
tài phiệt
tài sản
tài sắc
tài tình
tài tử
tài trai
tài trí
tài trợ
tài vụ
tài xế
tài xỉu
tàn ác
tàn bạo
tàn binh
tàn dư
tàn hại
tàn hương
tàn khốc
tàn lụi
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàn sát
tàn tích
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàng hình
tàng tàng
tàng trữ
tào lao
tàu
tàu chợ
tàu chiến
tàu cuốc
tàu ngầm
tàu sân bay
tày
tày đình
tày trời
tá gà
tá tràng
tác thành
tán thành
tâm ngoài
tâm thành
tân trào
tâu bày
tĩnh đàn
tì bà
tô màu
tôm càng
tù đày
tù và
tùng đàm
tú bà
tú tài
tại đào
tại nhà
tạo thành
tấc thành
tấc vàng
tất dài
tất là
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last