Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
xuồng lướt
xung lượng
xưa
xưa
xưa kia
xưa kia
xưa nay
xưa rày
xưởng
xưởng
xưởng máy
xưởng thợ
xưởng trưởng
xười
xười xĩnh
xược
xước
xước
xước mang rô
xướng
xướng
xướng âm
xướng ca
xướng danh
xướng danh
xướng hoạ
xướng tên
xướng tùy
xướng xuất
xưng
xưng đế
xưng bá
xưng danh
xưng danh
xưng hô
xưng hô
xưng hùng
xưng tụng
xưng tội
xưng tội
xưng thần
xưng vương
xưng xuất
xưng xưng
xương
xương
xương ức
xương ống
xương đòn
xương đùi
xương đe
xương bàn đạp
xương bánh chè
xương bò
xương búa
xương bả vai
xương bướm
xương cùng
xương cụt
xương cốt
xương cốt
xương chày
xương chêm
xương chạc
xương chẩm
xương gót
xương ghe
xương giăm
xương hông
xương hoá
xương hom
xương khô
xương lưỡi hái
xương rồng
xương rồng
xương sàng
xương sên
xương sọ
xương sống
xương sống
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last