Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
hải cẩu
hải chiến
hải dương
hải dương học
hải hà
hải khẩu
hải lí
hải lục không quân
hải li
hải lưu
hải lưu kế
hải miên
hải nội
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tân
hải tần
hải tặc
hải thuyền
hải tiêu
hải tinh
hải triều
hải vận
hải vị
hải vương
hải yến
hối cải
hồ hải
hớt hải
hớt hơ hớt hải
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khắc khoải
khổ ải
khổ hải
khuyên giải
kiến giải
kim cải
lao cải
làm ải
lá cải
lãnh hải
lải nhải
lẽ phải
lời giải
luận giải
mê mải
mải
mải mê
mải miết
mắc phải
mặt phải
mới phải
minh giải
nan giải
nét chải
nói phải
nải
nếm trải
ngải
ngải đắng
ngải cứu
ngắc ngoải
nhai nhải
nhung vải
nước giải
oải
oải hương
phân giải
phép giải
phải
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last