Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bố in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đê bối
đồn bốt
ban bố
bao bố
bài binh bố trận
bê bối
bí ba bí bốp
bí bốp
bôm bốp
bảo bối
bỏ bố
bức bối
bửu bối
bố
bố đĩ
bố cái
bố cáo
bố cục
bố chánh
bố chính
bố chồng
bố cu
bố dượng
bố ghẻ
bố già
bố kinh
bố láo
bố lém
bố lếu
bố mìn
bố nuôi
bố phòng
bố phượu
bố ráp
bố tời
bố tử
bố thí
bố trí
bố trận
bố vợ
bốc
bốc đồng
bốc cháy
bốc dỡ
bốc hoả
bốc hơi
bốc mùi
bốc mả
bốc mộ
bốc nọc
bốc phép
bốc phệ
bốc rời
bốc thuốc
bốc vác
bốc xếp
bốc-can
bối cảnh
bối mẫu
bối rối
bốn
bốn bên
bốn bề
bốn bể
bốn biển
bốn cõi
bốn chân
bốn chung quanh
bốn phương
bốn tay
bống
bốp
bốp chát
bốt
bốt-can
cá bống
công bố
chai bố
ghế bố
giày bốt
First
< Previous
1
2
Next >
Last