Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chín mòm
chín muồi
chín nẫu
chín nục
chín nhũn
chín nhừ
chín rữa
chín suối
chín tới
chín vàng
chính
chính đáng
chính biến
chính chuyên
chính cung
chính phủ
chính quy
chính quyền
chính sách
chính tả
chính thức
chính trị
chíp
chíp chíp
chít
chít chít
chíu chít
chú chích
chúm chím
chút chít
chấp chính
chất chính
chi chí
chi chít
chim chích
chuyên chính
dân chính
dĩ chí
dốc chí
duy ý chí
dư địa chí
dưỡng chí
gia chính
gian chí tuyến
giản chính
hà chính
hành chính
hạ chí
học chính
hứng chí
hữu chí
hiệu chính
hương chính
kế chí
khoái chí
kiên chí
lão đồng chí
lập chí
liêm chính
liên chính phủ
lưỡi chích
mì chính
mộ chí
nông chính
nản chí
nữ đồng chí
nội chính
ngày chí
nghiêm chính
nhân chính
nhiếp chính
nước chín
phụ chính
phủ chính
phỉ chí
phi chính trị
phi chính trị hóa
quân chính
quy chính
quyết chí
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last