Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
cười ruồi
cười tình
cười tủm
cười thầm
cười trừ
cười vang
cười xoà
cườm
cườm cườm
cường
cường đạo
cường địch
cường độ
cường điệu
cường bạo
cường dương
cường hào
cường kích
cường lân
cường quốc
cường quyền
cường thần
cường thủy
cường thịnh
cường toan
cường tráng
cướp lời
cương cường
cương thường
da trời
dài đườn
dài lời
dân thường
dạn người
dạy đời
dầu nhờn
dẫn đường
dật dờ
dặm trường
dẹp đường
dở người
dọn đường
dời
dời bước
dời chân
dời gót
dục anh đường
dễ thường
dị thường
di mờ
diêm trường
diễn trường
duyên trời
dơ đời
dường
dường ấy
dường bao
dường bâu
dường nào
dường như
dưỡng đường
gà mờ
gá lời
gầm trời
gặp thời
gờ
gờ vòng
gờm
gờm mặt
gờn gợn
gửi lời
ghét người
ghê người
gia đường
gia cường
giao thời
già đời
giày cườm
giáo đường
giáo phường
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last