Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ới in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
á nhiệt đới
í a í ới
í ới
ôn đới
ới
ăn cưới
đào bới
đám cưới
đúng với
địa giới
đới
đới cầu
đi tới
bán xới
báo giới
bát giới
bên dưới
bình tưới
bẫy lưới
bụng dưới
bổ lưới
bới
bới chuyện
bới móc
bới việc
bới xấu
biên giới
cùng với
cảnh giới
cận nhiệt đới
cựu thế giới
cổ nhiệt đới
chài lưới
chín tới
chạm lưới
chấp cha chấp chới
chấp chới
chửi bới
chồng chưa cưới
chới với
cheo cưới
cuốc xới
cơ giới
cơ giới hóa
cơi nới
cưới
cưới xin
cương giới
dẫn cưới
dưới
dưới đây
gạch dưới
giáo giới
giáp giới
giới
giới chức
giới hình
giới hạn
giới luật
giới ngữ
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới tính
giới tính hóa
giới tính học
giới từ
giới tửu
giới thiệu
giới tuyến
giới yên
hàn đới
hạ giới
học giới
hương giới
kẻ dưới
khí giới
lọt lưới
lui tới
lưới
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last