Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
đậu
đậu đũa
đậu cô-ve
đậu chiều
đậu dải áo
đậu hà lan
đậu hũ
đậu hương
đậu khấu
đậu lào
đậu lăng
đậu liên lí
đậu mèo
đậu mùa
đậu nành
đậu ngự
đậu phụ
đậu phụ nhự
đậu phụng
đậu phộng
đậu răng ngựa
đậu tía
đậu tằm
đậu trắng
đậu tương
đậu ván
đậu vảy
đậu xanh
đắm đuối
đẳng cấu
đẳng chu
đặc hữu
đặc hiệu
đặc khu
đặc quyền
đặt điều
đặt câu
đặt chuyện
đặt cuộc
đẹp duyên
đế hiệu
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đến điều
đến tuổi
đẵm máu
đề huề
đề xuất
đều
đều đặn
đều đều
đều bước
đều cạnh
đều nhau
đọc thuộc lòng
đỏ au
đỏ đuôi
đời sau
đời thuở
đỡ đầu
đục ngầu
đụng đầu
đủ điều
đức uy
đứng đầu
đứt đầu
đứt đuôi
đứt quãng
đứt ruột
đểu
đểu cáng
đểu giả
đỗ quyên
đốc suất
đối chiếu
đối hậu môn
đối khẩu
đối lưu
đối ngẫu
đối quang
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last