Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ở in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hở cơ
hở hang
hở môi
hở ngực
hở sườn
hở vai
hởi
hứng khởi
hồ hởi
hồi tưởng
hớn hở
hội sở
hăm hở
hăm hăm hở hở
hiểm trở
hiệu đoàn trưởng
hiệu trưởng
huynh trưởng
hơi thở
hưởng
hưởng ứng
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
hưng khởi
kẽ hở
khao thưởng
khó thở
không tưởng
khấp khởi
khẩu đội trưởng
khởi đầu
khởi động
khởi điểm
khởi binh
khởi công
khởi hành
khởi hấn
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi tố
khởi thảo
khởi thuỷ
khởi xướng
khổ sở
khen thưởng
khoa trưởng
khoảng mở
kiểm sát trưởng
kinh tởm
lạp xưởng
lở
lở láy
lở loét
lở tích
lởm chởm
lởn vởn
lữ trưởng
lỗ thở
lị sở
liên tưởng
long đởm
mở
mở đầu
mở đường
mở cờ
mở cửa
mở hàng
mở mang
mở màn
mở mào
mở máy
mở mắt
mở mặt
mở miệng
mở rộng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last