Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
biếu xén
biền
biển
biển cả
biển khơi
biển lận
biển ngắm
biển thủ
biển tiến
biểu
biểu đạt
biểu đề
biểu đồ
biểu đồng tình
biểu bì
biểu cảm
biểu chương
biểu diện
biểu diễn
biểu dương
biểu hiện
biểu hiệu
biểu kiến
biểu lộ
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sinh
biểu tình
biểu tự
biểu thức
biểu thị
biểu thuế
biểu tượng
biện
biện bác
biện bạch
biện biệt
biện chứng
biện chứng pháp
biện giải
biện hộ
biện lí
biện lại
biện liệu
biện luận
biện mang
biện minh
biện pháp
biện thần
biện thuyết
biệt
biệt ứng
biệt đãi
biệt động đội
biệt cư
biệt danh
biệt dược
biệt hiệu
biệt kích
biệt lập
biệt li
biệt ngữ
biệt nhãn
biệt nhiễm
biệt phái
biệt số
biệt tài
biệt tích
biệt tịch
biệt tăm
biệt thức
biệt thự
biệt thị
biệt tin
biệt trú
biệt xứ
binh
binh đao
binh đội
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last