Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
hỗn láo
hồi giáo
hồi giáo hoá
hội báo
huýt sáo
huyên náo
hư báo
kín đáo
kính cáo
khai báo
khách sáo
kháng cáo
kháo
khô ráo
khống cáo
khổng giáo
khoa giáo
khuôn sáo
khuy áo
khuyên giáo
kiện cáo
lá áo
láo
láo lếu
láo nháo
láo quáo
láo toét
láo xược
lão giáo
lếu láo
lựu pháo
lỗ đáo
lễ giáo
lớp áo
li giáo
loan báo
lơ láo
lưới mắt cáo
mẫu giáo
mật báo
mắc áo
mắt cáo
mếu máo
náo
náo động
náo loạn
náo nức
náo nhiệt
nói láo
nắng ráo
nụ áo thực
nữ giáo viên
ngáo
ngáo ộp
ngọn giáo
ngổ ngáo
nghênh ngáo
nghiệp báo
ngoáo
nguyên cáo
ngơ ngáo
nhà báo
nhà giáo
nhào nháo
nháo
nháo nhào
nháo nhác
nháo nhâng
nhâng nháo
nhất thần giáo
nhật báo
nhốn nháo
nho giáo
nhưng nháo
nước xáo
pháo
pháo đài
pháo đài bay
pháo đùng
pháo đại
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last