Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ăn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
làm ăn
lông măng
lời văn
lố lăng
lối lăng
lễ thăng thiên
lăn
lăn đùng
lăn đường
lăn bánh
lăn cù
lăn cổ
lăn chiêng
lăn kềnh
lăn lóc
lăn lộn
lăn lưng
lăn quay
lăn queo
lăn tay
lăn tăn
lăn xả
lăng
lăng băng
lăng kính
lăng líu
lăng lắc
lăng loàn
lăng mạ
lăng mộ
lăng miếu
lăng nhục
lăng nhăng
lăng quăng
lăng tẩm
lăng trì
lăng trụ
lăng xăng
loăng quăng
luận văn
lưới giăng
lưới quăng
lương năng
món ăn
môi-răng
mất ăn
mầm răng
mần ăn
mần răng
mặt giăng
mặt trăng
mọc răng
mệnh căn
măn mẳn
măng
măng đá
măng cụt
măng non
măng sữa
măng tây
măng-đa
măng-đô-lin
măng-sét
măng-sông
măng-tô
miệng ăn
muỗi năn
nên chăng
nói năng
núi băng
nấu ăn
nặng căn
nữ văn sĩ
năm thiên văn
năng
năng động
năng động tính
năng lực
năng lượng
năng lượng học
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last