Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for độ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cao độ kế
cay độc
cà độc dược
cô độc
cảm động
cử động
cực độ
cổ độ
cổ động
cổ động vật học
chấn động
chất độc
chế độ
chủ động
chừng độ
chi đội
chuẩn độ
chuyển động
chuyển động học
cường độ
dao động
dao động đồ
dao động kí
dao động kế
dẫn độ
di động
dung độ
giác độ
giải độc
giải độc tố
hang động
hành động
hạm đội
hạn độ
hậu đội
hỗn độn
hiếu động
hiểm độc
hoạt động
huy động
huyện đội
hơi độc
hướng động
kích động
kháng độc
kháng độc tố
khâu đột
khí động
khí động lực học
khí nhiệt động
khí nhiệt động học
khẩu độ
khẩu đội
khẩu đội trưởng
khắc độ
khởi động
khử độc
khổ độc
khoảnh độc
khuấy động
kinh độ
kinh động
lao động
lay động
lễ độ
lộp độp
liên đội
loạn vận động
lưu độc
lưu động
manh động
mạch động
mật độ
mức độ
một độ
náo động
nọc độc
nồng độ
nội độc tố
nội động từ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last