Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hà in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
nổi nhà
nội hàm
nội thành
ngang hàng
ngân hà
ngân hàng
ngã nhào
ngũ hành
ngôn hành
ngọc hành
ngoại thành
nhà
nhà ở
nhà ổ chuột
nhà ăn
nhà đá
nhà đám
nhà đèn
nhà đòn
nhà đoan
nhà đương cục
nhà báo
nhà bè
nhà bạt
nhà bảo sanh
nhà bếp
nhà băng
nhà binh
nhà buôn
nhà cái
nhà cầu
nhà cửa
nhà chùa
nhà chọc trời
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chồng
nhà chung
nhà con
nhà dây thép
nhà dòng
nhà dưới
nhà ga
nhà gá
nhà gác
nhà gái
nhà giai
nhà giam
nhà giàu
nhà giáo
nhà hàng
nhà hát
nhà hộ sinh
nhà in
nhà kính
nhà khách
nhà kho
nhà lao
nhà lí luận
nhà lầu
nhà lưu động
nhà máy
nhà máy điện
nhà mô phạm
nhà mồ
nhà nòi
nhà nông
nhà ngang
nhà ngủ
nhà nghèo
nhà nghề
nhà ngoài
nhà ngươi
nhà nhân chủng học
nhà nhã
nhà nho
nhà nước
nhà nước hoá
nhà pha
nhà quê
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last