Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "hí"
đắc chí
đặc phí
đài khí tượng
âm khí
đảng phí
án phí
đàn phím bàn
đạo chích
đảo chính
áp-phích
bấm chí
bán chính thức
bàng thính
bàn phím
báo chí
bạo chính
bất đắc chí
bất chính
bền chí
bi chí
binh khí
binh phí
bổ chính
bố chính
bộ chính trị
bom khinh khí
bỏ phí
bố thí
bức chí
bực chí
bướu khí
bưu chính
bưu phí
cải chính
cạnh khía
cấp phí
cấu chí
châm chích
chân chính
cháo thí
chấp chính
chất chính
chất khí
chí
chí ác
chí cao
chích
chí cha chí chát
chí chát
chích chích
chí chết
chi chí
chí chí
chi chít
chí choé
chí công
chí cốt
chiến phí
chí hiếu
chí hướng
chí ít
chí khí
chí khổ
chí lí
chim chích
chín
chín bệ
chín cây
chín chắn
chí nguy
chí nguyện
chí nguyện quân
chính
chính đáng
chính biến
chính chuyên
chính cung
chính phủ
chính quy
chính quyền
chính sách
chính tả
chính thức
chính trị
chí như
chín khúc
chín mé
chín mòm
chín muồi
chín nẫu
««
«
1
2
3
4
5
»
»»