Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ác in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
ngụy tác
ngăn cách
ngõ ngách
nghèo xác
nghếch ngác
nghe sách
nghiêm cách
ngoác
ngoách
ngơ ngác
nhanh nhách
nhao nhác
nhà chức trách
nhà gác
nhà khách
nhà xác
nhác
nhác nhớm
nhác qua
nhác thấy
nhác trông
nhách
nháo nhác
nhân cách
nhân cách hóa
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
oang oác
oác oác
oách
oán trách
phang phác
phanh xác
phá cách
phá phách
phác
phác hoạ
phác tính
phác thảo
phác thực
phách
phách lác
phách lối
phách tấu
phát giác
phân cách
phân giác
phét lác
phòng khách
phó thác
phóng tác
phải cách
phản bác
phản cách mạng
phẩm cách
phỏng tác
phụ trách
phi giác quan
phong cách
phong cách học
phu bốc vác
phơi xác
phương cách
phương sách
quan cách
quan khách
quang quác
quang xúc tác
quác
quách
quái ác
quát lác
quê khách
quẫn bách
quở trách
quốc sách
quy cách
quy cách hoá
rác
rác mắt
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last