Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for át in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
hờn mát
hoạt bát
hư nát
kèn hát
kép hát
kịch phát
khao khát
khái quát hoá
khám soát
khát
khát khao
khát máu
khát nước
khát rượu
khát sữa
khát vọng
khảo sát
khởi phát
khoát
khoát đạt
khoảng khoát
khuynh loát
ki-lô-oát
kiểm sát
kiểm sát trưởng
kiểm sát viên
kiểm soát
kiểm soát viên
la sát
lát
lạm phát
lạm sát
lấn át
lục bát
lối thoát
lưu loát
man mát
mát
mát da
mát dạ
mát giời
mát lòng
mát mặt
mát mẻ
mát ruột
mát rượi
mát tay
mát trời
máy dát
máy hát
máy hát điện
mũ cát
mũ cát-két
mạt sát
mảnh bát
mất mát
mỏ nhát
mục nát
muỗi cát
mưu sát
nát
nát óc
nát bàn
nát bét
nát gan
nát nhừ
nát nước
nát rượu
nói mát
ngan ngát
ngát
ngộ sát
nghỉ mát
nhà hát
nhát
nhát đòn
nhát gan
nhát gái
nhát gừng
nhút nhát
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last