Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mạn in Vietnamese - French dictionary
án mạng
đẩy mạnh
đền mạng
bái mạng
bán mạng
bạt mạng
bẹ mạng
bỏ mạng
cách mạng
cách mạng hoá
cực mạnh
chàng mạng
chè mạn
hãn mạn
khâm mạng
khỏe mạnh
khi mạn
khinh mạn
lành mạnh
lành mạnh hoá
lãng mạn
lãng mạn hoá
lớn mạnh
mạn
mạn đàm
mạn phép
mạn tính
mạn thượng
mạng
mạng chung
mạng lịnh
mạng lưới
mạng mỡ
mạng nhện
mạnh
mạnh bạo
mạnh cánh
mạnh dạn
mạnh dần
mạnh giỏi
mạnh khỏe
mạnh mẽ
mạnh mồm
mạnh miệng
mạnh tay
mạnh thường quân
mất mạng
ngạo mạn
nhân mạng
nhấn mạnh
phản cách mạng
rượu mạnh
sứ mạng
sức mạnh
sinh mạng
tính mạng
tản mạn
thí mạng
thế mạng
thế mạnh
thục mạng
thiệt mạng
toi mạng
trí mạng
uổng mạng
vận mạng
vững mạnh
văng mạng
vong mạng