Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for át in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
nhạc hát
nhịn khát
nhớt nhát
oát
oát giờ
oát kế
phát
phát âm
phát đạt
phát động
phát điên
phát điện
phát đoan
phát ban
phát báo
phát bóng
phát biểu
phát binh
phát canh
phát chán
phát chẩn
phát dục
phát giác
phát hành
phát hiện
phát hoàn
phát hoả
phát huy
phát khiếp
phát kiến
phát lưu
phát lương
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát ngôn nhân
phát nguyên
phát nhiệt
phát phì
phát phiền
phát quang
phát rẫy
phát sáng
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát thanh viên
phát thệ
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát vấn
phát xít
phát xít hóa
phát xuất
phó mát
phổ quát
pho mát
pom-mát
quan sát
quan sát viên
quang phát quang
quát
quát lác
quát mắng
quát tháo
ran rát
rà soát
rách nát
rát
rát mặt
rát rạt
rát ruột
râm mát
rân rát
rút rát
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last