Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo học pháp
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo khoa
giáo khoa thư
giáo khu
giáo lí
giáo lệnh
giáo mác
giáo phái
giáo phẩm
giáo phường
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo trưởng
giáo vụ
giáo viên
giáo xứ
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp giới
giáp hạt
giáp lai
giáp lá cà
giáp mặt
giáp năm
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trạng
giáp trận
giáp vụ
giáp xác
giát
giát giường
giát lò
giây lát
gió máy
gió xoáy
giạng háng
giả cách
giả thác
giả trá
giải ách
giải đáp
giải giáp
giải khát
giải lạm phát
giải pháp
giải tán
giải thoát
giảm án
giảm áp
giảm giá
giảm huyết áp
giấy đánh máy
giấy báo
giấy các-bon
giấy giá thú
giấy má
giấy nháp
giấy ráp
giấy sáp
giật cánh khuỷu
giặc lái
giẻ rách
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last