Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
vô khối
vô khuẩn
vô kinh
vô lí
vô lại
vô lối
vô lễ
vô loài
vô loại
vô loại
vô luân
vô luận
vô lượng
vô lương
vô lương tâm
vô lương tâm
vô mưu
vô năng
vô ngần
vô nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa lí
vô nghì
vô nghệ
vô nghiệm
vô nguyên tắc
vô nhân
vô nhân đạo
vô niệu
vô phép
vô phép
vô phúc
vô phước
vô phương
vô sản
vô sản
vô sản hóa
vô sắc
vô sự
vô sự
vô số
vô số
vô sỉ
vô sinh
vô sinh
vô song
vô tang
vô tài
vô tâm
vô tình
vô tình
vô tình cảm
vô tích sự
vô tính
vô tận
vô tận
vô tự
vô tổ chức
vô tỉ
vô tội
vô tội
vô tội vạ
vô thanh
vô thần
vô thần
vô thần luận
vô thời hạn
vô thời hiệu
vô thủy chung
vô thừa kế
vô thừa nhận
vô thừa nhận
vô thừa tự
vô thiên lủng
vô thưởng vô phạt
vô thượng
vô tiền khoáng hậu
vô trách nhiệm
vô trùng
vô tri
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last