Characters remaining: 500/500
Translation

cold

/kould/
Academic
Friendly

Từ "cold" trong tiếng Anh có nghĩa chính "lạnh", "lạnh lẽo" hoặc "nguội". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây một số cách sử dụng nghĩa khác nhau của .

1. Nghĩa chính
  • Cold (tính từ): Lạnh, không ấm.
    • dụ: "The water is cold." (Nước lạnh.)
    • dụ: "I'm cold." (Tôi cảm thấy lạnh.)
2. Nghĩa mở rộng
  • Cold in death: Chết cứng, không còn sinh khí.

    • dụ: "He was found cold in death." (Ông ấy được tìm thấy đã chết cứng.)
  • Cold meat: Thịt nguội, thịt đã được chế biến để nguội.

    • dụ: "I prefer cold meat for my sandwich." (Tôi thích thịt nguội cho bánh mì của mình.)
  • Cold shoulder: Hành động phớt lạnh, lạnh lùng với ai đó.

    • dụ: "She gave him the cold shoulder after their argument." ( ấy phớt lờ anh ấy sau cuộc tranh cãi.)
  • Cold greeting: Sự đón tiếp lạnh nhạt.

    • dụ: "His cold greeting made me feel unwelcome." (Sự đón tiếp lạnh nhạt của anh ấy khiến tôi cảm thấy không được chào đón.)
  • Cold look: Cái nhìn lạnh nhạt.

    • dụ: "She gave him a cold look when he arrived late." ( ấy đã nhìn anh ấy bằng cái nhìn lạnh nhạt khi anh ta đến muộn.)
3. Cảm xúc
  • Cold comfort: Lời an ủi nhạt nhẽo, không sức mạnh.

    • dụ: "His apology was cold comfort for her loss." (Lời xin lỗi của anh ấy không phải sự an ủi cho mất mát của ấy.)
  • Cold news: Tin tức buồn, làm chán nản.

    • dụ: "I received some cold news today." (Hôm nay tôi nhận được một tin tức buồn.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • In cold blood: Làm điều đó một cách tàn nhẫn, không cảm xúc.

    • dụ: "He committed the crime in cold blood." (Anh ta đã thực hiện tội ác một cách tàn nhẫn.)
  • To give the cold shoulder to someone: Đối xử lạnh nhạt với ai.

    • dụ: "She decided to give him the cold shoulder after what he said." ( ấy quyết định phớt lờ anh ấy sau những anh ta đã nói.)
  • To make someone's blood run cold: Làm cho ai đó sợ hãi.

    • dụ: "The horror movie made my blood run cold." (Bộ phim kinh dị làm tôi khiếp đảm.)
  • To be left out in the cold: Bị bỏ rơi, không ai chăm sóc.

    • dụ: "He felt left out in the cold during the meeting." (Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi trong cuộc họp.)
5. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Chilly: Hơi lạnh, mát mẻ nhưng không lạnh buốt.

    • dụ: "It’s a chilly evening." (Đây một buổi tối mát mẻ.)
  • Cool: Mát, không nóng, thường chỉ cảm giác dễ chịu.

    • dụ: "The breeze is cool." (Gió rất mát.)
6. Một số cụm từ (phrased verbs)
  • To catch cold: Bị cảm lạnh.

    • dụ: "I think I'm going to catch cold." (Tôi nghĩ tôi sắp bị cảm lạnh.)
  • Cold on the chest: Cảm ho, có thể chỉ triệu chứng ho.

    • dụ: "I have a cold on the chest." (Tôi bị ho.)
7. Một số cụm từ thành ngữ (idioms)
  • To be in the cold: Sống một mình, độc.
    • dụ: "He prefers to be in the cold rather than deal with people." (Anh ấy thích sống một mình hơn phải giao tiếp với mọi người.)
tính từ
  1. lạnh, lạnh lẽo, nguội
    • cold water
      nước lạnh
    • I'm cold
      tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
    • cold in death
      chết cứng
    • cold meat
      thịt nguội
    • cold shoulder
      vai cừu quay để nguội
  2. phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
    • a cold greeting
      sự đón tiếp lạnh nhạt
    • a cold look
      cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
  3. làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không thú vị
    • cold news
      những tin tức làm chán nản
    • cold comfort
      lời an ủi nhạt nhẽo
  4. yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
    • cold scent
      hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
  5. mát (màu sắc)
    • cold colours
      những màu mát
Idioms
  • in cold blood
    (xem) blood
  • to give the cold shoulder to someone
    đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • to have somebody cold
    nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • to make someone's blood run cold
    làm cho ai sợ khiếp
  • to throw cold water on
    (xem) water
danh từ
  1. sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
    • the cold of winter
      sự lạnh lẽo của mùa đông
  2. sự cảm lạnh
    • to catch cold
      cảm lạnh, nhiễm lạnh
Idioms
  • cold in the head
    nhức đầu sổ mũi
  • cold on the chest
    cảm ho
  • to be left out in the cold
    bị bỏ rơi không ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
  • to be in the cold
    sống một mình, độc hiu quạnh

Comments and discussion on the word "cold"